STT
|
|
TÊN CHỈ TIÊU
|
Chỉ tiêu cảm quan |
1
|
|
Trạng thái
|
2
|
|
Màu sắc
|
3
|
|
Mùi vị
|
Chỉ tiêu lý hoá
|
1
|
|
Độ ẩm
|
2
|
|
Hàm lượng tro không tan trong HCl
|
3
|
|
Hàm lượng tro tổng
|
4
|
|
Tỉ lệ chất tan trong nước
|
5
|
|
Hàm lượng Caffein
|
6
|
|
Năng lượng
|
7
|
|
Hàm lượng cacbohydrat
|
8
|
|
Hàm lượng protein
|
9
|
|
Hàm lượng lipid
|
Chỉ tiêu vi sinh vật
|
1
|
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
2
|
|
Coliform
|
3
|
|
E.coli
|
4
|
|
S.aureus
|
5
|
|
Cl.perfringens
|
6
|
|
B.cereus
|
7
|
|
Tổng số bào tử nấm men nấm mốc
|
Chỉ tiêu kim loại nặng
|
1
|
|
Arsen (As)
|
2
|
|
Cadimi (Cd)
|
3
|
|
Chì (Pb)
|
4
|
|
Thuỷ ngân (Hg)
|
Hàm lượng độc tố vi nấm và hàm lượng hoá chất không mong muốn khác
|
1
|
|
Aflatoxin B1
|
2
|
|
AflatoxinB1, B2, G1, G2
|